Mở đầu nhé.......Tớ làm topic nỳ là để các ELF vào đey 8 về các oppa êu uf chúng taz....
Điều đơn giản đối vs aj mới vừa tham gia là:
Suju : Super Junior ^^
ELF : Ever Lasting Friends = Tình bạn vĩnh cửu
Các bạn nên biết đôi điều về profile uf các oppa.
1. Pé Đậu nhà taz
Little Pea Ryeowook
Ryeo Wook – 려욱
ên đầy đủ: Kim Ryeo Wook – 김려욱
Ý nghĩa: ánh nắng ban mai rực rỡ
Tên tiếng Hoa: 金丽旭
Ngày sinh: 21 – 06 – 1987.
Nhóm máu: O.
Chiều cao: 173 cm.
Cân nặng: 58 kg.
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo.
Sở thích: chơi điện tử.
Sở trường: hát, chơi dương cầm.
Điểm hấp dẫn: đôi mắt biết nói.
Màu yêu thích: tím.
2. Sweet Pumpkin Sungmin
Sung Min
Tên đầy đủ: Lee Sung Min – 이성민
Hán tự: 李成民 (ý nghĩa: ánh sáng rực rỡ)
Nickname: Sweet Pumpkin, Pink Boy, Minimi, Cáo sa mạc, Pikachu.
Ngày sinh: 01-01-1986
Nhóm máu: A
Chiều cao/ cân nặng: 175 cm/ 57 kg
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo
Gia đình: ba, mẹ và em trai Lee Sung Jin
Sở thích: xem phim.
3. Snow White Kibum
Ki Bum – 기범
Tên đầy đủ: Kim Ki Bum – 김기범
Tên tiếng Hoa: 金基范
Ngày sinh: 21 – 08 – 1987
Nhóm máu: A.
Chiều cao: 178 cm.
Cân nặng: 58 kg.
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo.
Gia đình: ba, mẹ, chị gái Sa Hee và một anh trai.
Sở thích: game.
Sở trường: diễn xuất.
Điểm hấp dẫn: nụ cười
Màu yêu thích: trắng.
4. Prince of Sea Donghae
Dong Hae – 동해
Tên đầy đủ: Lee Dong Hae – 이동해
Hán tự: 李东海
Nickname: Fish, Pinochio
Ngày sinh: 15-10-1986.
Nhóm máu: A.
Chiều cao/ cân nặng: 175 cm/ 58 kg
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo.
Gia đình: ba, mẹ và anh trai Lee Dong Hwa.
Quê quán: thành phố Mokpo - tỉnh Jeonlanamdo.
Sở thích: mua sách, xem phim.
Sở trường: hát, nhảy, chơi thể thao
Màu yêu thích: trắng, lam, vàng, đen.
5. Mangnae Kyuhyun
Kyu Hyun – 규현
Tên đầy đủ: Jo Kyu Hyun – 조규현
Ý nghĩa: đức hiền sáng như sao khuê
Tên tiếng Hoa: 趙奎賢
Ngày sinh: 03 – 02 – 1988
Nhóm máu: A
Chiều cao: 180 cm
Cân nặng: 68kg
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo.
6. Handsome Guy Kangin
Kang In - 강인
Tên đầy đủ: Kim Yeong Woon – 김영운
Hán tự: 金永運
Nghệ danh: Kang In (ý nghĩa: tình cảm nhân ái sâu sắc)
Nickname: Raccoon
Ngày sinh: 17-01-1985
Nhóm máu: O
Chiều cao/ cân nặng: 180 cm/ 70 kg
Tôn giáo: Kang In không theo đạo
Gia đình: ba, mẹ
Sở thích: bơi lội, nghe nhạc
Sở trường: âm nhạc, thể thao (vật), diễn xuất
Màu yêu thích: trắng.
7. Cinderella Heechul
Hee Chul – 희철
Tên thật: Kim Hee Chul – 김희철
Hán tự: 金希澈
Nickname: Cinderella, Heenim
Ngày sinh: 10-07-1983
Nhóm máu: AB
Chiều cao/ cân nặng: 179 cm/ 60 kg
Tôn giáo: Hee Chul không theo đạo
Gia đình: ba, mẹ và chị gái Kim Hee Jin.
Quê quán: tỉnh Kangwondo.
8. Angel Eeteuk
Ee Teuk – 이특
Tên thật: Park Jeong Su – 박정수
Hán tự: 朴正洙
Nghệ danh: Ee Teuk (ý nghĩa: đặc biệt, duy nhất)
Nickname: Peter Pan, angle
Vị trí: trưởng nhóm.
Ngày sinh: 01-07-1983
Nhóm máu: A
Chiều cao/ cân nặng: 178 cm/ 59 kg
Tôn giáo: Cơ đốc giáo
Gia đình: ba, mẹ và chị gái Park In Yeong.
Khả năng, sở thích: chơi piano, sáng tác, hát, nghe nhạc, online
Màu yêu thích: xanh lam, hồng, trắng, đen
Châm ngôn: Mỗi việc nhỏ đều phải đạt đến tốt nhất.
9. Dance Master Eunhyuk
Eun Hyuk – 은혁
Tên thật: Lee Hyuk Jae – 이혁재
Hán tự: 李赫在
Nghệ danh: Eun Hyuk (ý nghĩa: ân huệ to lớn)
Nickname: Khỉ Con, Jewel Boy
Ngày sinh: 04-04-1986.
Nhóm máu: O
Chiều cao/ cân nặng: 176 cm/ 57 kg.
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo.
Gia đình: ba, mẹ và chị gái Lee So Ra.
Sở thích: hát, nhảy, đá bóng, nghe nhạc.
Khả năng đặc biệt: nhảy (mọi thể loại).
Màu yêu thích: trắng, xanh lam, hạt dẻ.
10. Chinese Guy Hankyung
Han Kyung – 한경
Tên tiếng Hoa: 韩更 – Han Geng
Nickname: hoàng tử đại lục, hoàng tử cơm chiên.
Ngày sinh: 09-02-1984
Nhóm máu: O
Chiều cao/ cân nặng: 181 cm/ 66 kg
Tôn giáo: *không biết*
Quê quán: tỉnh Hắc Long Giang – Trung Quốc.
Gia đình: ba, mẹ.
Sở thích, khả năng: nhảy, bơi lội, nghe nhạc, chơi điện tử, múa truyền thống Trung Quốc, ballet, võ thuật.
Màu yêu thích: đen.
11. Simba Siwon
Si Won – 시원
Tên đầy đủ: Choi Si Won – 최시원
Tên tiếng Hoa: 崔始源
Ngày sinh: 10 – 02 – 1987
Ngày sinh thật: 07 – 04 – 1986
Nhóm máu: B
Chiều cao: 183 cm.
Cân nặng: 62 kg.
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo
Sở thích: thể thao, chơi trống, hát, diễn xuất, xem phim.
Khả năng đặc biệt: diễn xuất, ca hát, tiếng Trung, taekwondo, chơi trống.
Điểm hấp dẫn: nụ cười
Màu yêu thích: trắng, đen.
12. Cloud Prince Yesung
Ye Sung - 예성
Tên thật: Kim Jong Woon – 김종운
Hán tự: 金钟云
Nghệ danh: Ye Sung (ý nghĩa: giọng hát điệu nghệ)
Nickname: Cloud Prince
Ngày sinh: 24-08-1984
Nhóm máu: AB
Chiều cao/ cân nặng: 178cm/ 64kg
Tôn giáo: Thiên Chúa giáo
Gia đình: ba, mẹ và em trai Kim Jong Jin.
13. Infant Prodigy Shindong
Shin Dong – 신동
Tên đầy đủ: Shin Dong Hee – 신동희
Hán tự: 申东熙
Nghệ danh: Shin Dong (ý nghĩa: thần đồng)
Ngày sinh: 28-09-1985
Nhóm máu: O
Chiều cao/ cân nặng: 178 cm/ 90 kg
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo
Gia đình: ba, mẹ
Sở thích/ sở trường: thể hiện tình cảm, nhảy, diễn hài
Màu yêu thích: tím
Châm ngôn: Tự hiểu rõ chính mình
-----------------------------------------
Hãy tham gia và choa pjk aj trong Suju là ngừ mà pạn Thần Tượng nhé. Với tôi thỳ đó là oppa Wookie (pé Đậu) ^^
-----------------------------------------
Chúc các pạn happy nhax !!!
Anti cấm xem......
::
Điều đơn giản đối vs aj mới vừa tham gia là:
Suju : Super Junior ^^
ELF : Ever Lasting Friends = Tình bạn vĩnh cửu
Các bạn nên biết đôi điều về profile uf các oppa.
1. Pé Đậu nhà taz
Little Pea Ryeowook
Ryeo Wook – 려욱
ên đầy đủ: Kim Ryeo Wook – 김려욱
Ý nghĩa: ánh nắng ban mai rực rỡ
Tên tiếng Hoa: 金丽旭
Ngày sinh: 21 – 06 – 1987.
Nhóm máu: O.
Chiều cao: 173 cm.
Cân nặng: 58 kg.
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo.
Sở thích: chơi điện tử.
Sở trường: hát, chơi dương cầm.
Điểm hấp dẫn: đôi mắt biết nói.
Màu yêu thích: tím.
2. Sweet Pumpkin Sungmin
Sung Min
Tên đầy đủ: Lee Sung Min – 이성민
Hán tự: 李成民 (ý nghĩa: ánh sáng rực rỡ)
Nickname: Sweet Pumpkin, Pink Boy, Minimi, Cáo sa mạc, Pikachu.
Ngày sinh: 01-01-1986
Nhóm máu: A
Chiều cao/ cân nặng: 175 cm/ 57 kg
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo
Gia đình: ba, mẹ và em trai Lee Sung Jin
Sở thích: xem phim.
3. Snow White Kibum
Ki Bum – 기범
Tên đầy đủ: Kim Ki Bum – 김기범
Tên tiếng Hoa: 金基范
Ngày sinh: 21 – 08 – 1987
Nhóm máu: A.
Chiều cao: 178 cm.
Cân nặng: 58 kg.
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo.
Gia đình: ba, mẹ, chị gái Sa Hee và một anh trai.
Sở thích: game.
Sở trường: diễn xuất.
Điểm hấp dẫn: nụ cười
Màu yêu thích: trắng.
4. Prince of Sea Donghae
Dong Hae – 동해
Tên đầy đủ: Lee Dong Hae – 이동해
Hán tự: 李东海
Nickname: Fish, Pinochio
Ngày sinh: 15-10-1986.
Nhóm máu: A.
Chiều cao/ cân nặng: 175 cm/ 58 kg
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo.
Gia đình: ba, mẹ và anh trai Lee Dong Hwa.
Quê quán: thành phố Mokpo - tỉnh Jeonlanamdo.
Sở thích: mua sách, xem phim.
Sở trường: hát, nhảy, chơi thể thao
Màu yêu thích: trắng, lam, vàng, đen.
5. Mangnae Kyuhyun
Kyu Hyun – 규현
Tên đầy đủ: Jo Kyu Hyun – 조규현
Ý nghĩa: đức hiền sáng như sao khuê
Tên tiếng Hoa: 趙奎賢
Ngày sinh: 03 – 02 – 1988
Nhóm máu: A
Chiều cao: 180 cm
Cân nặng: 68kg
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo.
6. Handsome Guy Kangin
Kang In - 강인
Tên đầy đủ: Kim Yeong Woon – 김영운
Hán tự: 金永運
Nghệ danh: Kang In (ý nghĩa: tình cảm nhân ái sâu sắc)
Nickname: Raccoon
Ngày sinh: 17-01-1985
Nhóm máu: O
Chiều cao/ cân nặng: 180 cm/ 70 kg
Tôn giáo: Kang In không theo đạo
Gia đình: ba, mẹ
Sở thích: bơi lội, nghe nhạc
Sở trường: âm nhạc, thể thao (vật), diễn xuất
Màu yêu thích: trắng.
7. Cinderella Heechul
Hee Chul – 희철
Tên thật: Kim Hee Chul – 김희철
Hán tự: 金希澈
Nickname: Cinderella, Heenim
Ngày sinh: 10-07-1983
Nhóm máu: AB
Chiều cao/ cân nặng: 179 cm/ 60 kg
Tôn giáo: Hee Chul không theo đạo
Gia đình: ba, mẹ và chị gái Kim Hee Jin.
Quê quán: tỉnh Kangwondo.
8. Angel Eeteuk
Ee Teuk – 이특
Tên thật: Park Jeong Su – 박정수
Hán tự: 朴正洙
Nghệ danh: Ee Teuk (ý nghĩa: đặc biệt, duy nhất)
Nickname: Peter Pan, angle
Vị trí: trưởng nhóm.
Ngày sinh: 01-07-1983
Nhóm máu: A
Chiều cao/ cân nặng: 178 cm/ 59 kg
Tôn giáo: Cơ đốc giáo
Gia đình: ba, mẹ và chị gái Park In Yeong.
Khả năng, sở thích: chơi piano, sáng tác, hát, nghe nhạc, online
Màu yêu thích: xanh lam, hồng, trắng, đen
Châm ngôn: Mỗi việc nhỏ đều phải đạt đến tốt nhất.
9. Dance Master Eunhyuk
Eun Hyuk – 은혁
Tên thật: Lee Hyuk Jae – 이혁재
Hán tự: 李赫在
Nghệ danh: Eun Hyuk (ý nghĩa: ân huệ to lớn)
Nickname: Khỉ Con, Jewel Boy
Ngày sinh: 04-04-1986.
Nhóm máu: O
Chiều cao/ cân nặng: 176 cm/ 57 kg.
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo.
Gia đình: ba, mẹ và chị gái Lee So Ra.
Sở thích: hát, nhảy, đá bóng, nghe nhạc.
Khả năng đặc biệt: nhảy (mọi thể loại).
Màu yêu thích: trắng, xanh lam, hạt dẻ.
10. Chinese Guy Hankyung
Han Kyung – 한경
Tên tiếng Hoa: 韩更 – Han Geng
Nickname: hoàng tử đại lục, hoàng tử cơm chiên.
Ngày sinh: 09-02-1984
Nhóm máu: O
Chiều cao/ cân nặng: 181 cm/ 66 kg
Tôn giáo: *không biết*
Quê quán: tỉnh Hắc Long Giang – Trung Quốc.
Gia đình: ba, mẹ.
Sở thích, khả năng: nhảy, bơi lội, nghe nhạc, chơi điện tử, múa truyền thống Trung Quốc, ballet, võ thuật.
Màu yêu thích: đen.
11. Simba Siwon
Si Won – 시원
Tên đầy đủ: Choi Si Won – 최시원
Tên tiếng Hoa: 崔始源
Ngày sinh: 10 – 02 – 1987
Ngày sinh thật: 07 – 04 – 1986
Nhóm máu: B
Chiều cao: 183 cm.
Cân nặng: 62 kg.
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo
Sở thích: thể thao, chơi trống, hát, diễn xuất, xem phim.
Khả năng đặc biệt: diễn xuất, ca hát, tiếng Trung, taekwondo, chơi trống.
Điểm hấp dẫn: nụ cười
Màu yêu thích: trắng, đen.
12. Cloud Prince Yesung
Ye Sung - 예성
Tên thật: Kim Jong Woon – 김종운
Hán tự: 金钟云
Nghệ danh: Ye Sung (ý nghĩa: giọng hát điệu nghệ)
Nickname: Cloud Prince
Ngày sinh: 24-08-1984
Nhóm máu: AB
Chiều cao/ cân nặng: 178cm/ 64kg
Tôn giáo: Thiên Chúa giáo
Gia đình: ba, mẹ và em trai Kim Jong Jin.
13. Infant Prodigy Shindong
Shin Dong – 신동
Tên đầy đủ: Shin Dong Hee – 신동희
Hán tự: 申东熙
Nghệ danh: Shin Dong (ý nghĩa: thần đồng)
Ngày sinh: 28-09-1985
Nhóm máu: O
Chiều cao/ cân nặng: 178 cm/ 90 kg
Tôn giáo: Cơ Đốc giáo
Gia đình: ba, mẹ
Sở thích/ sở trường: thể hiện tình cảm, nhảy, diễn hài
Màu yêu thích: tím
Châm ngôn: Tự hiểu rõ chính mình
-----------------------------------------
Hãy tham gia và choa pjk aj trong Suju là ngừ mà pạn Thần Tượng nhé. Với tôi thỳ đó là oppa Wookie (pé Đậu) ^^
-----------------------------------------
Chúc các pạn happy nhax !!!
Anti cấm xem......
::